| Thông tin chung | |
| Hệ điều hành: | iOS 18 |
| Ngôn ngữ: | Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
| Màn hình | |
| Loại màn hình: | LTPO Super Retina XDR OLED |
| Màu màn hình: | 16 triệu màu |
| Chuẩn màn hình: | LTPO Super Retina XDR OLED, 120Hz, HDR10, Dolby Vision, 1000 nits (typ), 2000 nits (HBM) 6.9 inches, 1.5K (1320 x 2868 pixels) Tỷ lệ 19.5:9, mật độ điểm ảnh ~460 ppi Always-on Display Ceramic Shield glass (2024 gen) |
| Độ phân giải: | 1320 x 2868 pixels |
| Màn hình rộng: | 6.9 inches |
| Công nghệ cảm ứng: | Cảm ứng điện dung đa điểm |
| Chụp hình & Quay phim | |
| Camera sau: | 48 MP, f/1.8, 24mm (góc rộng), dual pixel PDAF, sensor-shift OIS 12 MP, f/2.8, 120mm (tele tiềm vọng), dual pixel PDAF, 3D sensor‑shift OIS, zoom quang 5x 48 MP, f/2.2, 13mm (góc siêu rộng), dual pixel PDAF TOF 3D LiDAR scanner (độ sâu) Quay phim: 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, 3D (spatial) video/audio, stereo sound rec. |
| Camera trước: | 12 MP, f/1.9, 23mm (góc rộng), PDAF, OIS SL 3D (độ sâu/Cảm biến sinh trắc học) HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. Quay phim: 4K@24/25/30/60fps, 1080p@25/30/60/120fps, gyro-EIS |
| Đèn Flash: | Có |
| Tính năng camera: | Dual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama) |
| Quay phim: | Sau: 4K@24/25/30/60/100/120fps, 1080p@25/30/60/120/240fps, 10-bit HDR, Dolby Vision HDR (up to 60fps), ProRes, 3D (spatial) video/audio, stereo sound rec. Trước: HDR, Dolby Vision HDR, 3D (spatial) audio, stereo sound rec. |
| Videocall: | Có |
| CPU & RAM | |
| Tốc độ CPU: | 2×4.04 GHz + 4×2.X GHz |
| Số nhân: | 6 nhân |
| Chipset: | Apple A18 Pro (3 nm) 6 nhân (2×4.04 GHz + 4×2.X GHz) Apple GPU (6 nhân đồ họa) |
| RAM: | 8GB |
| Chip đồ họa (GPU): | Apple GPU (6 nhân đồ họa) |
| Bộ nhớ & Lưu trữ | |
| Danh bạ: | Không giới hạn |
| Bộ nhớ trong (ROM): | 256GB-1TB, NVMe |
| Thẻ nhớ ngoài: | Không |
| Hỗ trợ thẻ tối đa: | |
| Thiết kế & Trọng lượng | |
| Kiểu dáng: | Khung titanium (grade 5) Mặt kính sau Corning-made Mặt kính trước Ceramic Shield (2024) Kháng nước, bụi IP68 |
| Kích thước: | 163 x 77.6 x 8.3 mm |
| Trọng lượng (g): | 227 g |
| Thông tin pin | |
| Loại pin: | Li-Ion |
| Dung lượng pin: | Li-Ion x mAh Sạc nhanh (dây) Sạc 25W (không dây MagSafe) Sạc 15W (không dây Qi2) Sạc 4.5W ngược (dây) |
| Pin có thể tháo rời: | Không |
| Kết nối & Cổng giao tiếp | |
| 3G: | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 CDMA2000 1xEV-DO |
| 4G: | HSPA, LTE, 5G, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
| Loại Sim: | Quốc tế: Nano SIM và eSIM Mỹ: 2 eSIM với nhiều số Trung Quốc: 2 SIM Nano |
| Khe gắn Sim: | Quốc tế: Nano SIM và eSIM Mỹ: 2 eSIM với nhiều số Trung Quốc: 2 SIM Nano |
| Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, băng tần kép, hotspot |
| GPS: | GPS (L1+L5), GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS, NavIC |
| Bluetooth: | 5.3, A2DP, LE |
| GPRS/EDGE: | Có |
| Jack tai nghe: | Không Loa kép stereo |
| NFC: | Có |
| Kết nối USB: | USB Type-C 3.2 Gen 2, DisplayPort |
| Kết nối khác: | NFC |
| Cổng sạc: | Type-C |
| Giải trí & Ứng dụng | |
| Xem phim: | |
| Nghe nhạc: | |
| Cổng sạc: | Type-C |
| Ghi âm: | Có |
| FM radio: | Có |
| Chức năng khác: | |
iphone-16-pro-max 256 gb
Mã sản phẩm : Liên hệ
Giá : 28.200.000 đ
Từ khóa :
iphone-16-pro-max
Mua sản phẩm này bạn sẽ được giao hàng miễn phí trong nội thành TP. Hồ Chí Minh. Xem thêm

Cóc sạc Oppo usb 